🌟 주민 등록 번호 (住民登錄番號)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 주민 등록 번호 (住民登錄番號) @ Ví dụ cụ thể
- 백화점 회원 가입서에는 이름과 주민 등록 번호, 주소를 적게 되어 있었다. [가입서 (加入書)]
• Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)